Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:25 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 134 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 134 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,279.00 -1,210.00 | 15,378.00 -1,249.00 | 15,732.00 -1,465.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,401.00 -495.00 | 17,501.00 -581.00 | 18,138 -490.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,964 -2,882.00 | 26,321 -2,525.00 | 26,949 -2,767.00 |
Euro | EUR | 24,974 -1,874.99 | 25,226 -1,708.72 | 26,345 -1,513.91 |
Bảng Anh | GBP | 29,209 -2,889.00 | 29,459 -2,973.00 | 30,359 -3,052.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -683.86 | 3,082.00 -135.00 | 3,159.00 -155.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.26 -2.94 | 160.41 -4.15 | 169.96 0.25 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 13,900.00 -1,176.00 | 15,010.00 -521.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,518.00 -1,260.00 | 17,632.00 -1,341.00 | 18,002 -1,544.00 |
Bạc Thái | THB | 636.00 -94.00 | 652.00 -78.00 | 680.00 -101.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 -1,116.00 | 24,240 -1,051.00 | 24,555 -907.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.